養父母 [Dưỡng Phụ Mẫu]
ようふぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

cha mẹ nuôi

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Phụ cha
Mẫu mẹ

Từ liên quan đến 養父母