Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
養い親
[Dưỡng Thân]
やしないおや
🔊
Danh từ chung
cha mẹ đỡ đầu
Hán tự
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
親
Thân
cha mẹ; thân mật
Từ liên quan đến 養い親
フォスターペアレント
cha mẹ nuôi
育ての親
そだてのおや
cha mẹ nuôi
育て親
そだておや
cha mẹ nuôi
里親
さとおや
cha mẹ nuôi
養父母
ようふぼ
cha mẹ nuôi
養親
ようしん
người nhận nuôi; cha mẹ nuôi; cha mẹ nuôi dưỡng