養親 [Dưỡng Thân]
ようしん

Danh từ chung

người nhận nuôi; cha mẹ nuôi; cha mẹ nuôi dưỡng

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Thân cha mẹ; thân mật

Từ liên quan đến 養親