配布 [Phối Bố]

はいふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phân phát

JP: 先生せんせいはチラシを配布はいふした。

VI: Thầy giáo đã phát tờ rơi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ議題ぎだい配布はいふされた。
Chương trình nghị sự của cuộc họp đã được phát ra.
先生せんせい生徒せいとたちにプリントを配布はいふした。
Thầy giáo đã phát bản in cho học sinh.
アンケート用紙ようし作為さくい配布はいふされた。
Phiếu khảo sát được phân phát một cách ngẫu nhiên.
その文書ぶんしょすべての部長ぶちょう配布はいふされた。
Tài liệu đó đã được phân phát cho tất cả các trưởng phòng.
最悪さいあく・・・入場にゅうじょう制限せいげんもうけるしかないでしょう。整理せいりけん配布はいふとかで。
Có lẽ chúng ta không còn cách nào khác ngoài việc thiết lập hạn chế vào cửa, ví dụ như phát vé số.
一部いちぶ病院びょういん幼児ようじようミルクの無料むりょう見本みほん配布はいふする。
Một số bệnh viện phân phối mẫu sữa dành cho trẻ em miễn phí.
政府せいふ提案ていあんひとつは高等こうとう学校がっこうにコンドームを配布はいふするというものである。
Một trong những đề xuất của chính phủ là phát condom miễn phí tại các trường trung học.
試験しけんかん答案とうあん用紙ようし試験しけん問題もんだい配布はいふおよび回収かいしゅうには、ゴム手袋てぶくろ着用ちゃくようしてください。
Người giám sát cần đeo găng tay cao su khi phát và thu bài thi.
いもうと趣味しゅみはウェブようのアイコンのデザインで、ひまつけてつくっては自分じぶんのサイトで無料むりょう配布はいふしている。
Sở thích của em gái tôi là thiết kế biểu tượng cho web, cô ấy thường tạo ra chúng trong thời gian rảnh và phân phối miễn phí trên trang web của mình.
この団体だんたいは、旅行りょこう健康けんこう管理かんりといったことにかんする情報じょうほう配布はいふし、保険ほけんぎょう医療いりょう住宅じゅうたく供給きょうきゅう規制きせいする法律ほうりつ制定せいていといった、この年齢ねんれいそう人々ひとびと影響えいきょうのあるしょ問題もんだいかんして投票とうひょうけん行使こうしするように会員かいいんすすめている。
Tổ chức này khuyến khích thành viên tham gia bỏ phiếu về các vấn đề ảnh hưởng đến nhóm tuổi này như phân phát thông tin về du lịch và quản lý sức khỏe, cũng như các luật điều chỉnh về bảo hiểm, y tế và cung cấp nhà ở.

Hán tự

Từ liên quan đến 配布

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 配布
  • Cách đọc: はいふ
  • Loại từ: Danh từ; Danh-động từ (〜する)
  • Nghĩa khái quát: phát/phan phát tài liệu, tờ rơi, vật phẩm đến nhiều người.
  • Cấu trúc thường gặp: Nを配布する/Nの配布, 無料配布, 一斉配布, 校内配布, 街頭配布, データの配布
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính; dùng trong hành chính, giáo dục, doanh nghiệp, CNTT.

2. Ý nghĩa chính

  • Phân phát tài liệu, tờ rơi, quà tặng... cho nhiều người hoặc rộng rãi.
  • Phát hành/phân phối dữ liệu phần mềm, gói cập nhật (trong CNTT): パッチを配布する.
  • Hàm ý “trao tay ra ngoài” chứ không phải vận chuyển logistics như 配送.

3. Phân biệt

  • 配布 vs 配付: Cùng đọc はいふ. 配布 bao quát, nhấn “phát rộng rãi/ra bên ngoài”. 配付 thiên về “phát cho từng người trong nhóm xác định” (cơ quan, lớp học), tính công vụ cao.
  • 配布 vs 頒布(はんぷ): 頒布 thường là “phát hành, bán với phí nhỏ” (sách mỏng, tập san). 配布 thường là phát miễn phí hoặc không nhấn yếu tố bán.
  • 配布 vs 配送/配達: 配送/配達 là giao vận tới địa chỉ cụ thể (logistics), còn 配布 là “phát cho số đông”.
  • 配布 vs 配る(くばる): 配る là động từ thường ngày “phát/truyền tay”, còn 配布 là danh-động từ trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nを配布する(資料/チラシ/アンケート/プリントを配布する).
  • Trạng ngữ: 無料で配布する, 街頭で配布する, 一斉に配布する, オンラインで配布する.
  • Đối tượng: 学生にプリントを配布する, 参加者へ名札を配布する.
  • IT: アップデートを配布, 配布用パッケージ, 社内限定配布.
  • Hành chính/quy định: 無許可のビラ配布は禁止, 宣材の配布.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
配付 Gần nghĩa/biến thể Phát cho từng người Trang trọng, nội bộ lớp/họp; ít dùng ngoài xã hội rộng
配る Động từ thường Phát, chia Khẩu ngữ; dùng trực tiếp với tân ngữ
頒布 Liên quan Phát hành (thường có phí) Sách báo, ấn phẩm; tính trang trọng
配信 Khác biệt Phát (nội dung) qua mạng Âm thanh/video/bản tin; khác “phát tay”
配送/配達 Đối lập về chức năng Giao hàng Logistics tới địa chỉ cụ thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : phân phối, phân chia. Bộ 酉. Nghĩa gốc “phân chia rót rượu” → “phân phát”.
  • : vải; “trải ra, phổ biến”.
  • 配布: “phân chia rồi trải ra” → phát rộng rãi đến nhiều người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo hay email công việc, dùng 配布 tạo cảm giác trang trọng, gọn gàng hơn so với 配る. Với tài liệu nội bộ lớp/họp, cơ quan nhà nước thường dùng 配付. Trong IT, “社外への配布は禁止” ám chỉ việc không được phát ra ngoài, khác “公開配信”.

8. Câu ví dụ

  • 会議前に資料を配布します。
    Trước cuộc họp sẽ phát tài liệu.
  • 新商品のサンプルを駅前で配布した。
    Chúng tôi đã phát mẫu sản phẩm mới trước ga.
  • このプリントは授業後に配布します。
    Tờ in này sẽ phát sau giờ học.
  • アップデートは来週から順次配布される。
    Bản cập nhật sẽ được phát dần từ tuần sau.
  • 無断でのチラシ配布は校内禁止です。
    Phát tờ rơi không phép bị cấm trong trường.
  • 主催者は参加者全員に名札を配布した。
    Ban tổ chức đã phát thẻ tên cho toàn bộ người tham gia.
  • 社外への資料配布は控えてください。
    Vui lòng hạn chế phát tài liệu ra bên ngoài công ty.
  • 調査票の配布と回収を担当します。
    Tôi phụ trách phát và thu phiếu khảo sát.
  • このパンフレットは無料で配布しています。
    Tờ giới thiệu này phát miễn phí.
  • 避難所で毛布が配布された。
    Chăn đã được phát tại nơi lánh nạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 配布 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?