1. Thông tin cơ bản
- Từ: 配信
- Cách đọc: はいしん
- Loại từ: Danh từ + する (サ変)
- Độ trang trọng: Trung tính; rất phổ biến trong lĩnh vực IT, truyền thông
- Sắc thái: Phân phối/nắn luồng nội dung, dữ liệu đến nhiều người/thiết bị (đặc biệt qua Internet)
2. Ý nghĩa chính
配信 là “phát/phan phối nội dung” như video, âm nhạc, tin tức, email, dữ liệu… đến người dùng hoặc thiết bị, thường qua nền tảng trực tuyến. Bao gồm cả phát trực tiếp (生配信) và phát theo yêu cầu (オンデマンド配信).
3. Phân biệt
- 送信: gửi đi (thư, email, gói tin) theo đơn vị từng đối tượng; 配信 nhấn mạnh phân phối đến số đông/đa đích.
- 放送: phát sóng qua truyền hình/phát thanh truyền thống; 配信 chủ yếu qua Internet.
- 発信: phát đi/thông báo ra bên ngoài (mang nghĩa phát ngôn); không nhất thiết là kỹ thuật phân phối nội dung như 配信.
- 配布: phát vật phẩm hữu hình; 配信 là nội dung số.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: コンテンツを配信する/生配信する/定期配信; 配信開始/配信停止; 配信者; 配信プラットフォーム
- Ví dụ: 動画配信, 音楽配信, メール配信, 速報配信, アプリの段階的配信(rollout)
- Lưu ý: Trong kỹ thuật, 配信 trạng thái có thể là 成功/失敗/遅延; trong marketing có 指定配信(targeting), 限定配信.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 送信 |
Phân biệt |
Gửi (thư, dữ liệu) |
Thường là từng người/thiết bị |
| 放送 |
Phân biệt |
Phát sóng |
TV/Radio truyền thống |
| 発信 |
Liên quan |
Phát đi, phát ngôn |
Nhấn mạnh hành vi thông tin, không phải phân phối |
| ストリーミング |
Liên quan (kỹ thuật) |
Truyền phát |
Phương thức truyền dữ liệu thời gian thực |
| 受信 |
Đối nghĩa |
Nhận (tín hiệu/dữ liệu) |
Đầu bên nhận nội dung |
| 配布 |
Phân biệt |
Phát (vật phẩm) |
Nội dung hữu hình, không phải số |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 配: phân phối, sắp đặt; 信: tín, tin tức, thông tin.
- Tổ hợp nghĩa: phân phối thông tin/nội dung đến người nhận.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết mô tả sản phẩm, “配信開始” gây cảm giác ra mắt chính thức; “先行配信” gợi ưu tiên trải nghiệm sớm. Trong vận hành, “段階的に配信する” hữu ích để giảm rủi ro hệ thống.
8. Câu ví dụ
- その映画は今日からオンラインで配信される。
Bộ phim đó được phát trực tuyến từ hôm nay.
- 彼女は毎晩ゲームを配信している。
Cô ấy phát trực tiếp game mỗi tối.
- 速報をSNSで配信した。
Chúng tôi đã phân phối tin nhanh trên mạng xã hội.
- メールマガジンの配信を停止した。
Tôi đã dừng nhận bản tin email.
- 新曲の配信開始は来週だ。
Bắt đầu phát hành trực tuyến ca khúc mới vào tuần sau.
- 有料配信と無料配信を選べる。
Có thể chọn phát trả phí hoặc miễn phí.
- 生配信中にトラブルが起きた。
Sự cố đã xảy ra trong lúc phát trực tiếp.
- 海外向けに多言語で配信する。
Phân phối nội dung đa ngôn ngữ cho thị trường nước ngoài.
- アプリのアップデートを段階的に配信する。
Phát bản cập nhật ứng dụng theo từng giai đoạn.
- データが正しく配信されていない可能性がある。
Có khả năng dữ liệu chưa được phân phối đúng.