配り物 [Phối Vật]
くばりもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

quà tặng

Hán tự

Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 配り物