遠足
[Viễn Túc]
えんそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyến dã ngoại
JP: 学校の遠足で奈良に行った。
VI: Chúng tôi đã đi dã ngoại đến Nara trong chuyến đi của trường.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
đi bộ đường dài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
家に帰るまでが遠足です。
Chuyến đi chưa kết thúc cho đến khi về đến nhà.
もし雨なら遠足は中止です。
Nếu trời mưa, chuyến đi dã ngoại sẽ bị hủy.
全体として、遠足は楽しかった。
Nhìn chung, chuyến đi chơi rất vui.
遠足は雨のため中止になった。
Chuyến đi dã ngoại đã bị hủy do mưa.
遠足のおやつは300円までです。
Bạn chỉ được mang theo bánh kẹo cho chuyến dã ngoại tối đa 300 yên.
明日雨が降れば、遠足はありません。
Nếu ngày mai trời mưa, chuyến đi dã ngoại sẽ bị hủy.
雨が降ったけれど彼らは遠足にいった。
Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn đi dã ngoại.
学校の遠足で十和田湖へ行った。
Chúng tôi đã đi dã ngoại đến Hồ Towada trong chuyến đi của trường.
明日雨が降ったら、遠足は中止になるでしょうね。
Nếu ngày mai trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.
私たちのクラスは箱根へ遠足に行った。
Lớp của chúng tôi đã đi dã ngoại ở Hakone.