Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
野遊び
[Dã Du]
のあそび
🔊
Danh từ chung
dã ngoại; picnic; chuyến đi chơi
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
遊
Du
chơi
Từ liên quan đến 野遊び
エクスカーション
chuyến du ngoạn
慰安旅行
いあんりょこう
chuyến đi vui vẻ
行楽
こうらく
dã ngoại; đi chơi
観光旅行
かんこうりょこう
chuyến du lịch
遊山
ゆさん
dã ngoại
遊覧
ゆうらん
tham quan
遠足
えんそく
chuyến dã ngoại
野遊
やゆう
dã ngoại (như ngắm hoa, săn bắn, hái hoa dại); chuyến đi chơi