運転手 [Vận Chuyển Thủ]
うんてんしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

tài xế; lái xe

JP: 運転うんてんしゅはベルトをめるべきだ。

VI: Những người lái xe phải thắt dây an toàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

運転うんてんちゅう運転うんてんしゅはなしかけぬこと。
Khi lái xe không được nói chuyện với tài xế.
運転うんてんしゅ居眠いねむ運転うんてんをしてしまった。
Tài xế đã ngủ gật khi lái xe.
トムはひどい運転うんてんしゅだね。
Tom là tài xế tồi thật đấy.
運転うんてんしゅはスピードをげた。
Tài xế đã tăng tốc.
彼女かのじょはタクシーの運転うんてんしゅである。
Cô ấy là một tài xế taxi.
運転うんてんしゅがドアをけた。
Tài xế đã mở cửa.
かれはバスの運転うんてんしゅだ。
Anh ấy là tài xế xe buýt.
トムはバスの運転うんてんしゅだ。
Tom là tài xế xe buýt.
運転うんてんしゅよこすわりました。
Tôi ngồi cạnh tài xế.
運転うんてんしゅ運転うんてんだいからもんどりってされた。
Tài xế bị hất văng ra khỏi ghế lái.

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Thủ tay

Từ liên quan đến 運転手