運ちゃん
[Vận]
うんちゃん
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
tài xế; lái xe
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって、バスの運ちゃんなんだよ。
Tom là tài xế xe buýt đấy.
ケイちゃんはとても運がいいのよ。お産の時から、そうだったわ。
Kê-chan rất may mắn, ngay từ lúc sinh ra đã vậy.
子供の頃の夢がひとつ実現した。俺はトラックの運ちゃんをしてる。
Giấc mơ thời thơ ấu của tôi đã thành hiện thực. Tôi là tài xế xe tải đây.