ドライバー
ドライバ

Danh từ chung

tài xế

JP: あなたはけっして注意深ちゅういぶかいドライバーではありませんよ。

VI: Bạn không phải là một tài xế cẩn thận đâu nhé.

Danh từ chung

tuốc nơ vít

JP: このドライバーはちいさすぎてやくたたたない。

VI: Cái tua vít này quá nhỏ, không dùng được.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Gôn

gậy driver

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

📝 thường là ドライバ

trình điều khiển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは、ドライバーだよ。
Đây là cái tua-vít.
プラスドライバーとマイナスドライバー、どちらですか?
Bạn cần tuốc nơ vít loại nào, dấu cộng hay dấu trừ?
スクリュードライバーをください。
Làm ơn đưa tôi cái tua-vít.
かれはベテランのドライバーだ。
Anh ấy là một tài xế giàu kinh nghiệm.
ドライバーって、いりますか?
Bạn cần cái tua-vít không?
プラスドライバーをってくれ。
Lấy tuốc nơ vít dùm tôi.
ドライバーは友達ともだちからりたんだ。
Tôi đã mượn cây đinh ba từ bạn.
わたし、ペーパードライバーだから運転うんてん無理むりだよ。
Tôi là người mới lái xe nên không thể lái được.
ドライバーはくるま加速かそくさせた。
Tài xế đã tăng tốc độ xe.
ドライバーは運転うんてんしながらてしまった。
Tài xế đã ngủ gật khi đang lái xe.

Từ liên quan đến ドライバー