スクリュードライバー
スクリュー・ドライバー

Danh từ chung

tuốc nơ vít

🔗 ドライバー

Danh từ chung

cocktail vodka và nước cam

JP: スクリュードライバーをください。

VI: Làm ơn đưa tôi cái tua-vít.

Từ liên quan đến スクリュードライバー