機関手 [Cơ Quan Thủ]
きかんしゅ

Danh từ chung

kỹ sư đầu máy; người lái máy

Hán tự

máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan
Thủ tay

Từ liên quan đến 機関手