遊戯
[Du Hí]
ゆうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chơi; trò chơi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 thường お〜
chơi và nhảy múa (ở trường mẫu giáo hoặc tiểu học)