遅疑逡巡
[Trì Nghi Thuân Tuần]
ちぎしゅんじゅん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
do dự; lưỡng lự; không quyết đoán; dao động