連携 [Liên Huề]

れんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hợp tác; phối hợp

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

liên kết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サッカーは連携れんけい大切たいせつだ。
Sự phối hợp quan trọng trong bóng đá.

Hán tự

Từ liên quan đến 連携

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連携(れんけい)
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(連携する)
  • Nghĩa khái quát: phối hợp, liên kết, hiệp đồng (giữa người/tổ chức/hệ thống)
  • Độ trang trọng: Dùng phổ biến trong báo cáo, kinh doanh, kỹ thuật, y tế, hành chính

2. Ý nghĩa chính

連携 là “cùng phối hợp nhịp nhàng để đạt mục tiêu chung”, bao gồm cả liên kết con người (đội nhóm, cơ quan) và liên kết hệ thống (API連携, データ連携).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 協力: hợp tác chung chung (tinh thần giúp nhau). 連携: nhấn mạnh nhịp nhàng, ăn khớp giữa các bộ phận.
  • 提携: “liên minh/thoả thuận hợp tác” chính thức giữa tổ chức/ doanh nghiệp.
  • 連絡: liên lạc, thông báo thông tin; không phải phối hợp hành động.
  • 連動: các cơ chế/hệ thống vận hành ăn khớp; gần 連携 nhưng thiên về cơ chế kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aと連携する/AとBが連携する/〜間での連携/連携プレー(thể thao)/データ連携
  • Trong CNTT: システムを連携させる, APIと連携する, 外部サービスとの連携.
  • Trong y tế/hành chính: 病院間の連携, 政府と自治体の連携.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
協力 Gần nghĩa Hợp tác Nhấn “cùng giúp đỡ”, không nhất thiết ăn khớp quy trình.
提携 Liên hệ hình thức Liên minh/Thoả thuận hợp tác Mang tính pháp lý/chiến lược giữa tổ chức.
連動 Gần nghĩa kỹ thuật Liên động Các bộ phận vận hành ăn khớp về cơ chế.
連絡 Phân biệt Liên lạc Trao đổi thông tin, không phải phối hợp.
分断 Đối nghĩa ngữ dụng Chia cắt Trái nghĩa với liên kết/phối hợp.
孤立 Đối nghĩa ngữ dụng Cô lập Ở trạng thái không phối hợp với bên nào.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 連: “liên, nối tiếp”; 携: “kề, mang theo, nắm tay”.
  • Cấu tạo nghĩa: “nối kết và cùng mang theo” → phối hợp ăn ý giữa các bên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dự án thực tế, “連携” không chỉ là ký MOU (đó là 提携) mà còn là thiết kế cơ chế làm việc chung: quy trình, API, đầu mối phụ trách. Khi viết báo cáo, cụ thể hóa “連携の範囲・手段・成果指標” để tránh chung chung.

8. Câu ví dụ

  • 大学と企業が連携して研究を進める。
    Trường đại học và doanh nghiệp phối hợp để thúc đẩy nghiên cứu.
  • 部門間の連携が不十分だ。
    Sự phối hợp giữa các bộ phận chưa đủ.
  • 新システムは外部サービスと連携する。
    Hệ thống mới liên kết với dịch vụ bên ngoài.
  • 医療機関の連携が命を救った。
    Sự phối hợp của các cơ sở y tế đã cứu sống bệnh nhân.
  • 守備の連携ミスで失点した。
    Do lỗi phối hợp phòng ngự nên bị thủng lưới.
  • 行政と住民が連携して課題に取り組む。
    Chính quyền và người dân phối hợp giải quyết vấn đề.
  • API連携によりデータが自動同期される。
    Nhờ liên kết API, dữ liệu được đồng bộ tự động.
  • 彼は国内外の研究者と連携して論文を発表した。
    Anh ấy phối hợp với các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước để công bố bài báo.
  • 災害時には迅速な連携が鍵となる。
    Khi có thảm họa, phối hợp nhanh chóng là chìa khóa.
  • このプロジェクトは産官学の連携で進められている。
    Dự án này được thúc đẩy bởi sự phối hợp giữa doanh nghiệp, chính quyền và học giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連携 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?