連呼 [Liên Hô]

れんこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gọi tên liên tục (ví dụ: tên của ai đó)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

phát âm liên tiếp (thường lặp lại một âm tiết với âm rung, như trong "tsuzuku")

Hán tự

Từ liên quan đến 連呼