[Liên]
れん

Danh từ chung

📝 ateji cho \"ream\"; cũng viết là 嗹

hai ram giấy

Danh từ chung

📝 cũng viết là 聯

khổ thơ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

bộ tộc (trong phân loại học)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

dự đoán (cá cược)

cá cược dự đoán hai vị trí đầu

🔗 連勝式

Danh từ dùng như hậu tố

nhóm; công ty

Từ chỉ đơn vị đếm

📝 cũng viết là 聯

chuỗi (ngọc trai, cá khô, nhịp cầu, v.v.)

Từ chỉ đơn vị đếm

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chim ưng

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái

Từ liên quan đến 連