早足 [Tảo Túc]
速歩 [Tốc Bộ]
速足 [Tốc Túc]
はやあし
そくほ – 速歩
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

bước nhanh

JP: 早足はやあしでついていく2匹にひきいぬをすぐしたがえて、かれいそいいであるった。

VI: Anh ấy vội vã bước đi nhanh với hai con chó đi theo sau.

Danh từ chung

chạy nước kiệu

Hán tự

Tảo sớm; nhanh
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Tốc nhanh; nhanh chóng
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 早足