だく足 [Túc]
跑足 [Bào Túc]
諾足 [Nặc Túc]
だくあし

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

nước kiệu (trong cưỡi ngựa)

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Bào chạy; trốn; rời đi vội
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận

Từ liên quan đến だく足