[Bào]
だく

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Từ hiếm

nước kiệu (trong cưỡi ngựa)

🔗 跑足

Hán tự

Bào chạy; trốn; rời đi vội

Từ liên quan đến 跑