ジョギング
ジョッギング
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạy bộ

JP: ええと、わたしはジョギングはよいとおもう。

VI: Ờ, tôi nghĩ chạy bộ là tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョギングしてみたら?
Sao bạn không thử chạy bộ xem?
なによりもジョギングが大好だいすきです。
Tôi thích chạy bộ hơn bất cứ điều gì.
毎朝まいあさ、ジョギングするよ。
Tôi chạy bộ mỗi sáng.
ジョギングの途中とちゅうでにわかあめになった。
Trong lúc chạy bộ, trời bỗng nhiên đổ mưa.
カリフォルニアではジョギングはもうはやらない。
Ở California, việc chạy bộ không còn phổ biến nữa.
ちち先月せんげつジョギングをはじめました。
Tháng trước, bố tôi bắt đầu chạy bộ.
ちち毎朝まいあさジョギングする。
Cha tôi đi chạy bộ mỗi sáng.
ジョギングでもはじめてみませんか。
Bạn có muốn thử chạy bộ không?
トムは毎朝まいあさ、ジョギングをします。
Tom chạy bộ mỗi sáng.
トムと一緒いっしょにジョギングにきたくないな。
Tôi không muốn đi chạy bộ cùng Tom.

Từ liên quan đến ジョギング