犬走り [Khuyển Tẩu]
いぬばしり

Danh từ chung

bờ kè; gờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはしりにはしったがいぬいつけなかった。
Anh ấy đã chạy đuổi theo con chó nhưng không bắt kịp.
いぬわたしるなりわたしはしった。
Chó đã chạy đến ngay khi thấy tôi.

Hán tự

Khuyển chó
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 犬走り