通貫 [Thông Quán]

つうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xuyên qua; xuyên thủng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiên trì; bám chặt

Hán tự

Từ liên quan đến 通貫