通貫 [Thông Quán]
つうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xuyên qua; xuyên thủng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiên trì; bám chặt

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Quán xuyên qua; 8 1/3lbs

Từ liên quan đến 通貫