通告
[Thông Cáo]
つうこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông báo
JP: 次の会合の日取りをご通告下さい。
VI: Xin thông báo ngày diễn ra cuộc họp tiếp theo.