1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通告
- Cách đọc: つうこく
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 通告する (thông báo, thông cáo, báo trước)
- Mức độ: Trung - trang trọng, dùng nhiều trong pháp lý, hành chính, quan hệ lao động, ngoại giao
- Sắc thái: Chính thức, mang tính thủ tục, đôi khi kèm tính ràng buộc hoặc cảnh báo
- Cấu trúc thường gặp: 〜に〜を通告する/〜を通告して解雇する/契約解除を通告する/撤退を通告
- Từ loại liên quan: 通告書 (văn bản thông cáo), 解雇通告 (thông báo sa thải), スト通告 (thông báo đình công)
2. Ý nghĩa chính
通告 là việc thông báo chính thức cho bên liên quan về một quyết định, biện pháp hay thay đổi sẽ diễn ra, thường dưới dạng văn bản và có tính pháp lý hoặc thủ tục. Gần với “thông cáo”, “báo trước” trong tiếng Việt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 通告 vs 通知: 通知 là “thông báo” nói chung (rộng, trung tính). 通告 nhấn mạnh tính chính thức và thường được dùng khi báo về biện pháp/động thái có hiệu lực.
- 通告 vs 告知: 告知 là “thông báo cho biết” (y tế, quảng cáo, tuyển dụng). 通告 mang màu sắc hành chính/pháp lý rõ hơn.
- 通告 vs 通報: 通報 là “báo cáo/ báo cảnh sát” về sự cố/vi phạm. 通告 không phải báo cáo sự cố mà là ra thông cáo đến đối phương.
- 通告 vs 予告: 予告 là “báo trước” về thời điểm/sự kiện (trailer, thông báo trước). 通告 chính thức hơn, thường gắn với quyết định.
- 通達: chỉ thị/ công văn nội bộ từ cấp trên tới cấp dưới; còn 通告 là thông cáo hướng tới đối tượng bên ngoài hoặc đối ứng giữa các bên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Pháp lý/lao động: 解雇を通告する (thông báo sa thải), 契約解除を通告 (thông báo hủy hợp đồng).
- Ngoại giao/chính trị: 制裁を通告 (thông báo trừng phạt), 断交を通告 (thông báo cắt đứt quan hệ).
- Doanh nghiệp/dự án: 工事延期を通告 (thông báo hoãn thi công), 価格改定を通告 (thông báo điều chỉnh giá).
- Hình thức: thường dùng văn bản, có thể kèm thời hạn hiệu lực, căn cứ pháp lý.
- Cấu trúc: AはBに措置を通告する/AからBへ通告があった/通告書を送付する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通知 |
Gần nghĩa |
Thông báo |
Phổ thông, trung tính; không nhất thiết có hiệu lực pháp lý. |
| 告知 |
Gần nghĩa |
Cáo tri, thông báo |
Dùng trong quảng bá, y tế, tuyển dụng; hướng tới “cho biết”. |
| 通達 |
Liên quan |
Thông tư/chỉ thị nội bộ |
Từ cấp trên tới cấp dưới trong tổ chức. |
| 予告 |
Liên quan |
Báo trước |
Nhấn mạnh thời điểm báo trước, ít tính chế tài. |
| 通報 |
Khác biệt |
Trình báo, báo cáo |
Báo sự cố/vi phạm tới cơ quan chức năng. |
| 公告・告示 |
Liên quan |
Thông cáo công khai |
Văn bản công khai của cơ quan nhà nước. |
| 撤回 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Rút lại |
Rút lại nội dung đã thông cáo/đã quyết định. |
| 黙認 |
Đối nghĩa sắc thái |
Mặc nhiên chấp nhận |
Trái với việc ra thông cáo rõ ràng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 通: “thông, đi qua”; ý nghĩa truyền đạt, thông suốt.
- 告: “cáo, báo”; thông báo, cho biết.
- 通 + 告 → 通告: hành vi thông tin bằng cách cáo đạt chính thức.
- Âm Hán Nhật: 通(ツウ)・告(コク); động từ: 通告する.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy 通告, hãy nghĩ đến “thông cáo chính thức có hiệu lực” hơn là chỉ thông báo cho biết. Trong văn bản, thường nêu: căn cứ pháp lý, đối tượng, nội dung, thời hạn hiệu lực. Trong quan hệ lao động Nhật, thời điểm 通告 có thể quyết định quyền lợi như tiền bồi thường hay thời gian báo trước.
8. Câu ví dụ
- 会社は来月末で契約を解除することを通告した。
Công ty đã thông cáo rằng sẽ chấm dứt hợp đồng vào cuối tháng sau.
- 政府は追加制裁を通告し、即日発効とした。
Chính phủ đã thông báo biện pháp trừng phạt bổ sung và cho hiệu lực ngay.
- 労働組合はストライキの実施を会社側に通告した。
Công đoàn đã thông báo cho phía công ty về việc tiến hành đình công.
- 原料高騰に伴い、価格改定を取引先へ通告する。
Do nguyên liệu tăng giá, chúng tôi sẽ thông báo điều chỉnh giá tới đối tác.
- 大使館は渡航自粛を通告した。
Đại sứ quán đã thông cáo hạn chế đi lại.
- 本件については書面で通告済みです。
Về vụ việc này chúng tôi đã thông cáo bằng văn bản rồi.
- 雇用主は解雇を30日前に通告しなければならない。
Người sử dụng lao động phải thông báo sa thải trước 30 ngày.
- 取引停止を通告されたため、至急対応が必要だ。
Vì đã bị thông cáo ngừng giao dịch nên cần ứng phó khẩn cấp.
- 撤退予定を現地政府に通告した。
Đã thông báo kế hoạch rút lui cho chính quyền sở tại.
- 違反が再発した場合は法的措置を講じると通告した。
Đã thông cáo rằng nếu tái phạm sẽ áp dụng biện pháp pháp lý.