Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
透破
[Thấu Phá]
とっぱ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gián điệp
🔗 忍者
Hán tự
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
破
Phá
xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Từ liên quan đến 透破
偸盗
ちゅうとう
trộm cắp
泥坊
どろぼう
kẻ trộm
泥棒
どろぼう
kẻ trộm
物取り
ものとり
kẻ trộm; kẻ cướp
物盗り
ものとり
kẻ trộm; kẻ cướp
盗っ人
ぬすっと
kẻ trộm
盗人
ぬすびと
Kẻ trộm; kẻ cướp
盗賊
とうぞく
Kẻ trộm; kẻ cướp
空き巣
あきす
tổ trống
窃盗犯
せっとうはん
trộm cắp; ăn cắp; trộm
素っ破
すっぱ
gián điệp
緑林
りょくりん
rừng xanh
賊
あだ
kẻ thù; đối thủ
Xem thêm