追いはぎ
[Truy]
追い剥ぎ [Truy Bóc]
追剥 [Truy Bóc]
追い剥ぎ [Truy Bóc]
追剥 [Truy Bóc]
おいはぎ
Danh từ chung
kẻ cướp đường; cướp giật; kẻ cướp
JP: 追い剥ぎが通行人から金を奪った。
VI: Kẻ cướp đã cướp tiền của người đi đường.
Danh từ chung
cướp đường; cướp giật