ホールドアップ
ホールド・アップ

Danh từ chung

cướp; cướp giật

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giơ tay lên

JP: たったいま、ホールドアップされました。

VI: Tôi vừa bị cướp.

Thán từ

giơ tay lên!

Từ liên quan đến ホールドアップ