Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
農婦
[Nông Phụ]
のうふ
🔊
Danh từ chung
nữ nông dân
Hán tự
農
Nông
nông nghiệp; nông dân
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu
Từ liên quan đến 農婦
お百姓さん
おひゃくしょうさん
nông dân
どん百姓
どんびゃくしょう
nông dân nghèo khó
本百姓
ほんびゃくしょう
nông dân tự do
田作
でんさく
cày ruộng
田作り
たづくり
cá cơm khô nấu với nước tương
田夫
でんぷ
nông dân
百姓
ひゃくしょう
nông dân; tá điền
農人
のうじん
nông dân; tá điền
農場主
のうじょうしゅ
nông dân; nhà nông
農夫
のうふ
nông dân (nam); nông dân; người làm nông
農家
のうか
nông dân; gia đình nông dân
農業家
のうぎょうか
nông dân; nhà nông
農民
のうみん
nông dân
Xem thêm