辛労 [Tân Lao]
しんろう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gian khổ

Hán tự

Tân cay; đắng
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối

Từ liên quan đến 辛労