軍の庭 [Quân Đình]
いくさのにわ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chiến trường

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Đình sân; vườn; sân

Từ liên quan đến 軍の庭