跳躍
[Khiêu Dược]
ちょうやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhảy; bật; nhảy vọt
JP: いったん着地した怪物は、瞬間ふたたび跳躍して私の頭上にいた。
VI: Một khi đã hạ cánh, quái vật lập tức nhảy lên và xuất hiện ngay trên đầu tôi.