跨る
[Khóa]
跨がる [Khóa]
股がる [Cổ]
跨がる [Khóa]
股がる [Cổ]
またがる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cưỡi; ngồi dạng chân
JP: 台風の被害は数県にまたがっていた。
VI: Thiệt hại do bão gây ra đã lan rộng qua nhiều tỉnh.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kéo dài qua; trải rộng; mở rộng
JP: 馬の背にまたがり野山を走り回った。
VI: Tôi đã cưỡi ngựa và phi nước đại qua đồi núi.