賃貸借契約 [Nhẫm Thải Tá Khế Ước]
ちんたいしゃくけいやく

Danh từ chung

hợp đồng thuê

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Thải cho vay
mượn
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại

Từ liên quan đến 賃貸借契約