賃貸 [Nhẫm Thải]

ちんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho thuê

JP: 賃貸ちんたいアパートをさがしています。

VI: Tôi đang tìm kiếm một căn hộ cho thuê.

🔗 賃借

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この部屋へや学生がくせい賃貸ちんたいしたいです。
Tôi muốn cho sinh viên thuê căn phòng này.
トムは賃貸ちんたいアパートをさがしてるんだ。
Tom đang tìm kiếm một căn hộ cho thuê.
このいえいえですか?それとも賃貸ちんたいですか?
Ngôi nhà này có phải là nhà của bạn không, hay là thuê?

Hán tự

Từ liên quan đến 賃貸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 賃貸
  • Cách đọc: ちんたい
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (賃貸する)
  • Khái quát: thuê/cho thuê theo hợp đồng; tài sản cho thuê (đặc biệt là nhà, phòng)
  • Trình độ gợi ý: Trung cấp ~ N2/N1
  • Phong cách: Trang trọng, dùng nhiều trong bất động sản, hợp đồng
  • Ví dụ tổ hợp: 賃貸住宅, 賃貸物件, 賃貸契約, 賃貸料, 賃貸借契約

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1 (hành vi/quan hệ): Quan hệ thuê–cho thuê tài sản theo hợp đồng và có trả tiền thuê. Ví dụ: 賃貸契約を結ぶ (ký hợp đồng thuê).
- Ý nghĩa 2 (tài sản/loại hình): Chỉ bất động sản cho thuê hoặc loại hình “nhà thuê”. Ví dụ: 賃貸マンション (chung cư cho thuê).

3. Phân biệt

  • 賃貸 vs 賃借(ちんしゃく): 賃借 nhấn mạnh phía người thuê (tenant), là thuật ngữ pháp lý; 賃貸 thiên về phía cho thuê hoặc nói chung về “rental”. “賃貸する” thường là bên chủ nhà cho thuê; người đi thuê nói “借りる/賃借する”.
  • 賃貸 vs レンタル: レンタル thường là thuê ngắn hạn, đồ vật (máy móc, váy áo), ít dùng cho nhà ở. Nhà ở dùng 賃貸 là tự nhiên.
  • 賃貸 vs 貸す/借りる: 貸す/借りる là động từ thường ngày “cho vay/đi vay”; 賃貸 mang sắc thái hợp đồng, lĩnh vực, danh từ chuyên biệt.
  • 賃貸 vs 分譲: 分譲 là “bán (chia lô)”; đối lập với mô hình cho thuê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation cơ bản: 賃貸物件を探す, 賃貸契約を結ぶ/更新する, 賃貸に出す, 賃貸料, 家具付き賃貸, 法人向け賃貸.
  • Pháp lý: 賃貸借契約 (hợp đồng thuê–cho thuê), 敷金/礼金/管理費 thường đi kèm trong hợp đồng nhà thuê.
  • Ngữ cảnh: biển quảng cáo nhà đất, website bất động sản, hợp đồng, thư từ công ty.
  • Lỗi hay gặp: nói “賃貸車” cho “xe thuê” không tự nhiên; dùng レンタカー. Với văn phòng ngắn hạn dùng レンタルオフィス; nhà ở dùng 賃貸.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賃借(ちんしゃく)Gần nghĩa/đối ứngThuê (phía người thuê)Thuật ngữ pháp lý; nhấn bên thuê
貸与(たいよ)Gần nghĩaCấp phát/cho mượnVăn bản hành chính, tổ chức
レンタルGần nghĩaThuê (ngắn hạn)Đồ vật, dịch vụ thời gian ngắn
借りる/貸すLiên quanĐi thuê/cho thuêĐộng từ thường ngày
分譲(ぶんじょう)Đối lậpBán (chia lô)Hình thức bán, không phải thuê
購入/所有Đối nghĩaMua/Quyền sở hữuTrái với thuê
賃貸借契約Liên quanHợp đồng thuê–cho thuêThuật ngữ pháp lý đầy đủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “tiền công/tiền thuê” (bộ 貝 liên quan tiền của). Từ liên quan: 家賃 (tiền nhà), 賃金 (tiền lương).
  • : “cho vay/cho thuê” (bộ 貝 + 代). Từ liên quan: 貸す (cho vay/cho thuê), 貸出 (cho mượn), 貸家 (nhà cho thuê).
  • Ghép lại: 賃(tiền thuê)+ 貸(cho vay)→ khái niệm thuê–cho thuê có trả phí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tìm nhà ở Nhật, bạn sẽ thấy hệ sinh thái gắn với 賃貸 như 敷金 (tiền đặt cọc), 礼金 (tiền “cám ơn” chủ), 管理費 (phí quản lý). Trong diễn đạt, nói “賃貸で暮らす” nhấn “sống nhà thuê” như một phong cách sống. Hãy lưu ý phân biệt trường hợp bất động sản (賃貸) và thuê đồ ngắn hạn (レンタル) để chọn từ cho tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • このエリアで賃貸マンションを探しています。
    Tôi đang tìm chung cư cho thuê ở khu này.
  • 会社の補助で賃貸住宅に住んでいる。
    Tôi ở nhà thuê với trợ cấp của công ty.
  • 所有している物件を賃貸に出すことにした。
    Tôi quyết định đưa bất động sản mình sở hữu ra cho thuê.
  • 来月賃貸契約を更新する予定だ。
    Tôi dự định gia hạn hợp đồng thuê vào tháng sau.
  • 賃貸料がこの数年でかなり上がった。
    Tiền thuê đã tăng đáng kể trong vài năm qua.
  • 家具付きの賃貸を希望しています。
    Tôi muốn thuê nhà có sẵn nội thất.
  • 持ち家ではなく賃貸で暮らす人が増えている。
    Ngày càng nhiều người sống nhà thuê thay vì nhà sở hữu.
  • その店は機材の賃貸も行っている。
    Cửa hàng đó cũng cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị.
  • 賃貸借契約の条項をよく確認してください。
    Hãy kiểm tra kỹ các điều khoản của hợp đồng thuê–cho thuê.
  • 大家は部屋を賃貸して収入を得ている。
    Chủ nhà cho thuê phòng để có thu nhập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 賃貸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?