賀慶 [Hạ Khánh]
がけい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chúc mừng

🔗 慶賀

Hán tự

Hạ chúc mừng; niềm vui
Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc

Từ liên quan đến 賀慶