貫入
[Quán Nhập]
かんにゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thâm nhập; thấm qua
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: địa chất học
xâm nhập
Danh từ chung
nứt men (trong gốm sứ)