販路 [Phán Lộ]
はんろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

thị trường

JP: これらの製品せいひんあらたなる販路はんろ開拓かいたくせねばならない。

VI: Chúng ta cần phải mở rộng thị trường mới cho những sản phẩm này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このしな販路はんろひろい。
Sản phẩm này có thị trường rộng lớn.

Hán tự

Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 販路