貢ぎ物 [Cống Vật]
貢物 [Cống Vật]
みつぎもの

Danh từ chung

cống vật

Hán tự

Cống cống nạp; hỗ trợ; tài trợ
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 貢ぎ物