負傷 [Phụ Thương]

ふしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

vết thương; chấn thương

JP: かれはその事故じこ負傷ふしょうした。

VI: Anh ấy đã bị thương trong vụ tai nạn đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦闘せんとう負傷ふしょうした。
Bị thương trong chiến đấu.
わたし右足みぎあし負傷ふしょうした。
Tôi đã bị thương ở chân phải.
祖父そふ戦争せんそう負傷ふしょうした。
Ông tôi đã bị thương trong chiến tranh.
かれ戦争せんそう負傷ふしょうした。
Anh ấy đã bị thương trong chiến tranh.
かれ事故じこ負傷ふしょうした。
Anh ấy đã bị thương trong một tai nạn.
かれ胴体どうたい負傷ふしょうした。
Anh ấy bị thương ở phần thân.
かれ戦闘せんとう負傷ふしょうした。
Anh ấy đã bị thương trong chiến đấu.
かれ弾丸だんがん負傷ふしょうした。
Anh ấy bị thương do đạn bắn.
トムひとりだけが負傷ふしょうした。
Chỉ mình Tom bị thương.
負傷ふしょうしゃ病院びょういんはこびなさい。
Hãy đưa người bị thương đến bệnh viện.

Hán tự

Từ liên quan đến 負傷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 負傷
  • Cách đọc: ふしょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (負傷する)
  • Ý nghĩa khái quát: bị thương, thương tích
  • Ngữ vực: báo chí, y tế, pháp luật, thể thao
  • Tổ hợp: 負傷者 (người bị thương), 重傷/軽傷 (trọng thương/nhẹ), 負傷兵

2. Ý nghĩa chính

- Bị thương, có thương tích do tai nạn, bạo lực, chiến sự...
- Dạng động từ 負傷する: bị thương; văn phong trang trọng hơn けがをする.

3. Phân biệt

  • 負傷 (trang trọng/báo chí) vs けが (thường ngày).
  • 受傷 là từ y khoa/pháp lý: “tiếp nhận thương tích”, văn bản chuyên môn.
  • 重傷/軽傷 là mức độ; đi kèm 全治〜週間 (thời gian hồi phục)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: Nで/に負傷する (bị thương vì/bởi N), 負傷したN (N bị thương).
  • Báo chí: 〜人が負傷, 〜名の負傷者, 重軽傷者.
  • Thể thao: 負傷退場, 負傷明け, 負傷離脱.
  • Pháp luật/lao động: 業務中に負傷, 労災.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
けが Đồng nghĩa gần chấn thương, bị thương Khẩu ngữ; ít trang trọng hơn 負傷.
受傷 Gần nghĩa thụ thương Thuật ngữ y/pháp; văn bản.
重傷/軽傷 Liên quan trọng thương/nhẹ Phân độ mức độ thương tích.
損傷 Liên quan tổn thương, hư hại Cho vật thể/cơ quan; rộng hơn “bị thương”.
無傷 Đối nghĩa không bị thương, vô sự Trái nghĩa trực tiếp.
死亡 Đối nghĩa ngữ cảnh tử vong Báo chí: 死亡・負傷 là kết quả khác nhau.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 負: gánh, chịu (chịu đựng, gánh lấy).
  • 傷: vết thương, tổn thương.
  • Kết hợp: “gánh/nhận vết thương” → bị thương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết trang trọng, hãy ưu tiên 負傷 và nêu mức độ kèm thông tin khách quan: 男性1人が頭部を打ち軽い負傷. Với thể thao, thuật ngữ như 負傷離脱・負傷明け giúp diễn đạt chính xác tình trạng cầu thủ.

8. Câu ví dụ

  • 事故で三人が負傷した。
    Ba người bị thương trong vụ tai nạn.
  • 選手は接触プレーで負傷し、交代した。
    Cầu thủ bị thương do va chạm và phải rời sân.
  • 彼は腕に軽い負傷を負った。
    Anh ấy bị thương nhẹ ở cánh tay.
  • 警官一人が刃物で負傷した。
    Một cảnh sát bị thương do dao.
  • 戦闘で多数の負傷者が出た。
    Nhiều người bị thương trong trận giao tranh.
  • 業務中に負傷した場合はすぐに報告してください。
    Nếu bị thương trong giờ làm việc, hãy báo ngay.
  • 彼は負傷明けの試合でゴールを決めた。
    Anh ấy ghi bàn trong trận đấu trở lại sau chấn thương.
  • 頭部を打って負傷し、病院に搬送された。
    Bị chấn thương do va đập đầu và được đưa đến bệnh viện.
  • 幸いにも乗客に負傷はなかった。
    May mắn là không có hành khách nào bị thương.
  • 彼は火傷で負傷し、全治二週間と診断された。
    Anh ấy bị bỏng và được chẩn đoán hồi phục hoàn toàn trong hai tuần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 負傷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?