貞操 [Trinh Thao]
ていそう

Danh từ chung

trinh tiết; đức hạnh; trung thành

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành

Từ liên quan đến 貞操