警察隊 [Cảnh Sát Đội]
けいさつたい

Danh từ chung

lực lượng cảnh sát; đội cảnh sát

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Sát đoán; phán đoán
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ

Từ liên quan đến 警察隊