1. Thông tin cơ bản
- Từ: 講習
- Cách đọc: こうしゅう
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する
- Ý khái quát: khóa học ngắn hạn, buổi huấn luyện/bồi dưỡng kỹ năng
- Ngữ cảnh: giáo dục, nghề nghiệp, an toàn, cấp chứng chỉ
2. Ý nghĩa chính
- Khóa học/huấn luyện mang tính tập trung, ngắn hạn để truyền đạt kiến thức hoặc rèn kỹ năng cụ thể; có thể kèm kiểm tra, chứng nhận.
3. Phân biệt
- 講習: Khóa huấn luyện ngắn hạn, thực hành nhiều, có mục tiêu rõ.
- 研修: Đào tạo/bồi dưỡng (nhân sự), thiên về nghề nghiệp trong công ty.
- 教習: Huấn luyện để lấy bằng/kỹ năng vận hành (ví dụ: lái xe – 教習所).
- 講義: Bài giảng lý thuyết (thường ở đại học), ít thực hành.
- セミナー: Hội thảo/chuyên đề, có thể ngắn và thiên trao đổi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 講習を受ける/講習を実施する/初心者向け講習/集中講習/更新講習。
- Lĩnh vực: 交通安全講習・防災講習・応急手当講習・ITスキル講習。
- Quy trình: 受付→受講→修了証(hoàn thành)→必要なら試験。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 研修 |
Liên quan |
đào tạo/bồi dưỡng |
Trong công ty, thời gian có thể dài hơn. |
| 教習 |
Liên quan |
huấn luyện (thi lấy bằng) |
Như lái xe: 自動車教習. |
| 講義 |
Khác biệt |
bài giảng |
Thiên lý thuyết hơn 講習. |
| セミナー |
Gần nghĩa |
hội thảo |
Tương tác/trao đổi, thời lượng ngắn. |
| 独学 |
Tương phản |
tự học |
Không có lớp/giảng viên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 講(コウ: giảng; bộ 言)+ 習(シュウ: học, luyện; bộ 羽 + 白)
- Hàm ý: “giảng dạy” + “luyện tập” → khóa huấn luyện có cả giảng và thực hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, nhiều chứng chỉ yêu cầu 更新講習 định kỳ. Khi thấy “初心者向け講習”, hãy kỳ vọng nội dung cơ bản, nhiều thực hành có hướng dẫn chi tiết.
8. Câu ví dụ
- 交通安全講習を受けてから運転を再開した。
Tôi học khóa an toàn giao thông rồi mới lái xe lại.
- 会社で新入社員向けのIT講習が実施された。
Công ty tổ chức khóa IT cho nhân viên mới.
- 週末に応急手当講習へ参加する。
Cuối tuần tôi tham gia khóa sơ cứu.
- 免許の更新講習は一時間で終わる予定だ。
Khóa bồi dưỡng để gia hạn bằng dự kiến kết thúc trong một giờ.
- この講習を修了すると修了証が発行される。
Hoàn thành khóa này sẽ được cấp chứng nhận.
- 初心者向け講習なので基礎から学べる。
Vì là khóa cho người mới nên có thể học từ căn bản.
- 夏期集中講習で一気に実力を伸ばした。
Tôi đã tiến bộ nhanh nhờ khóa học tăng cường mùa hè.
- 防災講習では避難行動を実践した。
Trong khóa phòng chống thiên tai, chúng tôi thực hành sơ tán.
- 定員に達し次第、この講習の募集は締め切ります。
Khi đủ chỉ tiêu, việc tuyển của khóa này sẽ kết thúc.
- 上級者向け講習は前提知識が必要だ。
Khóa cho người nâng cao đòi hỏi kiến thức nền tảng.