講師
[Giảng Sư]
こうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
diễn giả
JP: 講師は本題から脱線してしまった。
VI: Giảng viên đã lạc đề.
Danh từ chung
giảng viên
JP: 正確に言うと私は大学講師です。
VI: Nói chính xác thì tôi là giảng viên đại học.
Danh từ chung
giáo viên bán thời gian
Danh từ chung
gia sư
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
講師はジョークを言って演説を終えた。
Giảng viên đã kết thúc bài nói bằng một câu chuyện cười.
講師が速く話すので分かる人がすくなかった。
Giảng viên nói nhanh nên ít người hiểu được.
講師は一息入れてから、また話し続けた。
Giảng viên đã nghỉ một lát rồi tiếp tục nói.
講師は公害問題について講演した。
Giảng viên đã thuyết trình về vấn đề ô nhiễm.
講師が後ろを向いたとき彼は教室からこっそり抜け出した。
Khi giảng viên quay lưng, anh ta đã lén rời khỏi lớp học.
最近塾の講師を始めた。主に数学と英語の個別指導をしている。
Gần đây tôi bắt đầu làm gia sư, chủ yếu dạy kèm riêng toán và tiếng Anh.