弁士 [Biện Sĩ]
辯士 [Biện Sĩ]
べんし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

giảng viên; nhà hùng biện; diễn giả

JP: かれらは、弁士べんしおおいにほめた。

VI: Họ đã khen ngợi diễn giả rất nhiều.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

người kể chuyện trong điện ảnh câm Nhật Bản; người phiên dịch phim

🔗 活弁

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
quý ông; học giả
Biện lời nói; phương ngữ

Từ liên quan đến 弁士