演説家
[Diễn Thuyết Gia]
えんぜつか
Danh từ chung
diễn giả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その評判のよくない政治家は、演説中になんどとなく、おおぜいの人たちから笑いものにされた。
Chính trị gia có tiếng xấu đó đã bị chế giễu nhiều lần trong bài phát biểu trước đám đông.