謄本
[Đằng Bản]
とうほん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
bản sao chứng nhận
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bản sao hộ khẩu
🔗 戸籍謄本