謁見
[Yết Kiến]
えっけん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp mặt (với người có địa vị cao, ví dụ: quý tộc)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
女王と謁見出来る日がくるなんて夢のようだ。
Được gặp nữ hoàng giống như một giấc mơ.