調音 [Điều Âm]
ちょうおん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

phát âm

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 調音