誹毀
[Phỉ Hủy]
誹譏 [Phỉ Ky]
非毀 [Phi Hủy]
誹譏 [Phỉ Ky]
非毀 [Phi Hủy]
ひき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phỉ báng; vu khống; bôi nhọ
🔗 中傷